Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng phạt
- punishable; chastisable
* Từ tham khảo/words other:
-
giải thoát cho
-
giải thoát cho khỏi sự mê tín
-
giải thoát cho khỏi sự ngu dốt
-
giải thoát khỏi sự mê tín
-
giải thoát khỏi sự ngu dốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng phạt
* Từ tham khảo/words other:
- giải thoát cho
- giải thoát cho khỏi sự mê tín
- giải thoát cho khỏi sự ngu dốt
- giải thoát khỏi sự mê tín
- giải thoát khỏi sự ngu dốt