Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kéo buồm
- hoist (up) a sail
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh lừa một cách dễ dàng
-
đánh lừa sớm
-
đánh lừa tống ấn
-
đánh lui
-
đánh lưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kéo buồm
* Từ tham khảo/words other:
- đánh lừa một cách dễ dàng
- đánh lừa sớm
- đánh lừa tống ấn
- đánh lui
- đánh lưới