góp ý | - Offer advise, make suggestions |
góp ý | - to make/offer a suggestion; to contribute one's idea|= tôi xin góp ý may i make/offer a suggestion?|= chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe quý vị góp ý we always welcome your criticisms; we are always open to suggestions |
* Từ tham khảo/words other:
- bốc hơi lên
- bọc kẽm
- bốc khói
- bọc kim loại
- bọc kín