Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
góp vốn
* verb
-to join capital in a business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
góp vốn
- to contribute money to something; to make a (financial) contribution to something
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc hơi độc
-
bốc hơi lên
-
bọc kẽm
-
bốc khói
-
bọc kim loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
góp vốn
* Từ tham khảo/words other:
- bốc hơi độc
- bốc hơi lên
- bọc kẽm
- bốc khói
- bọc kim loại