kệnh | - Swell cumbrously =Túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên+The bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen - Kềnh kệnh (láy, ý giảm) =Bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu+Some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably |
kệnh | - swell cumbrously|= túi nhét đầy mọi thứ đồ vật trông kệnh lên the bag was stuffed with all kinds of things and looked cumbrously swollen|- kềnh kệnh (láy, ý giảm)|= bụi vào mắt kềnh kệnh khó chịu some speck of dust has got into an eye and swollen it uncomfortably |
* Từ tham khảo/words other:
- cả ghen
- cà gĩ
- cà gỉ
- cá giầm nước xốt marinat
- cả giận