Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém thua
- be inferior to
* Từ tham khảo/words other:
-
mồn một
-
món mua được
-
môn ném búa
-
môn ném lao
-
môn nghiên cứu miễn dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém thua
* Từ tham khảo/words other:
- mồn một
- món mua được
- môn ném búa
- môn ném lao
- môn nghiên cứu miễn dịch