Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hẫng hụt
- missing|= tôi cảm thấy hẫng hụt i feel something missing
* Từ tham khảo/words other:
-
người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
-
người mắc chứng khát rượu
-
người mắc chứng khó tiêu
-
người mắc chứng liệt co cứng
-
người mắc chứng mất ngôn ngữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hẫng hụt
* Từ tham khảo/words other:
- người mắc chứng hoang tưởng bộ phận
- người mắc chứng khát rượu
- người mắc chứng khó tiêu
- người mắc chứng liệt co cứng
- người mắc chứng mất ngôn ngữ