Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kém hơn
* dtừ|- inferiority
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu bơi nghiêng
-
kiểu bơi trơtjơn
-
kiểu ca rô
-
kiểu cách
-
kiêu căng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kém hơn
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu bơi nghiêng
- kiểu bơi trơtjơn
- kiểu ca rô
- kiểu cách
- kiêu căng