Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khát mộ
- admire, be carried away (by), be delighted (with) admiration, delight
* Từ tham khảo/words other:
-
càng giàu càng nô lệ của cải
-
căng gió
-
cảng hàng hóa
-
càng hay
-
căng hết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khát mộ
* Từ tham khảo/words other:
- càng giàu càng nô lệ của cải
- căng gió
- cảng hàng hóa
- càng hay
- căng hết