Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khất lần
- Keep on putting off (paying a debt)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khất lần
- keep on putting off (paying a debt)
* Từ tham khảo/words other:
-
cá thuộc họ cá moruy
-
cá thuộc họ cá tuyết
-
cá thụt
-
cá thuyền
-
cả tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khất lần
* Từ tham khảo/words other:
- cá thuộc họ cá moruy
- cá thuộc họ cá tuyết
- cá thụt
- cá thuyền
- cả tiếng