Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ nghèo
- xem người nghèo
* Từ tham khảo/words other:
-
người nói chuyện hóm hỉnh
-
người nói chuyện trên đài phát thanh
-
người nói dài dòng
-
người nói dại dột như trẻ con
-
người nổi danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- người nói chuyện hóm hỉnh
- người nói chuyện trên đài phát thanh
- người nói dài dòng
- người nói dại dột như trẻ con
- người nổi danh