Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cỏ vê
* noun
- Corvee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cỏ vê
- fatigue duty|= làm cỏ vê to be on fatigue duty
* Từ tham khảo/words other:
-
bao la
-
báo lá cải
-
báo là không có nhà
-
bao lại
-
báo lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cỏ vê
* Từ tham khảo/words other:
- bao la
- báo lá cải
- báo là không có nhà
- bao lại
- báo lại