bao la | * adj - immense, infinite, limitless =vũ trụ bao la+The infinite universe =lòng nhân từ bao la của Chúa+the infinite goodness of God ="Trời cao biển rộng, một màu bao la"+the high sky and the wide sea are an immense blue |
bao la | * ttừ|- huge, enormous, immense, infinite, limitless; vast; unbounded, boundless|= vũ trụ bao la the infinite universe|= lòng nhân từ bao la của chúa the infinite goodness of god |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn ở không mất tiền
- ăn ở không ra gì
- ăn ở với nhau
- ăn ở với xóm giềng thuận hòa
- ân oán