Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kê khai giả mạo một khoản
* thngữ|- to cook (doctor) an account
* Từ tham khảo/words other:
-
triệt dạ
-
triệt để
-
triệt để chấp hành
-
triệt để lợi dụng
-
triệt để lợi dụng cơ hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kê khai giả mạo một khoản
* Từ tham khảo/words other:
- triệt dạ
- triệt để
- triệt để chấp hành
- triệt để lợi dụng
- triệt để lợi dụng cơ hội