Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí hư
- (cũng nói) huyết bạch Leucorrhoea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí hư
- leucorrhoea
* Từ tham khảo/words other:
-
các ngài
-
các người
-
các nước châu mỹ la tinh
-
các ông
-
các ông lang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí hư
* Từ tham khảo/words other:
- các ngài
- các người
- các nước châu mỹ la tinh
- các ông
- các ông lang