Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí hóa
- Gasify
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí hóa
- gasify
* Từ tham khảo/words other:
-
các loại rượu uýxky mạch nha
-
các môn để luyện tiếng anh
-
các ngài
-
các người
-
các nước châu mỹ la tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí hóa
* Từ tham khảo/words other:
- các loại rượu uýxky mạch nha
- các môn để luyện tiếng anh
- các ngài
- các người
- các nước châu mỹ la tinh