Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kê khai
* verb
- to enumerate; to make up a list
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kê khai
* đtừ|- to enumerate; to make up a list
* Từ tham khảo/words other:
-
cá đác
-
cà dái dê
-
cả đàn cả lũ
-
ca dao
-
cá đao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kê khai
* Từ tham khảo/words other:
- cá đác
- cà dái dê
- cả đàn cả lũ
- ca dao
- cá đao