Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà dái dê
- Aubergine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà dái dê
* dtừ|- aubergine, eggplant|- cũng cà tím
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát ngắn có đoạn điệp
-
bài hát ngắn đơn giản
-
bài hát nhiều bè
-
bài hát nhịp điệu đều đều
-
bài hát ru con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà dái dê
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát ngắn có đoạn điệp
- bài hát ngắn đơn giản
- bài hát nhiều bè
- bài hát nhịp điệu đều đều
- bài hát ru con