Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kế hoạch sản xuất
- production plan
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng lựa
-
chăng lưới
-
chằng lưới sắt
-
chăng màn
-
chàng màng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kế hoạch sản xuất
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng lựa
- chăng lưới
- chằng lưới sắt
- chăng màn
- chàng màng