Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạ thế
* verb
- to pass away
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạ thế
- xem từ trần
* Từ tham khảo/words other:
-
chú béo
-
chú bệu
-
chu bì
-
chủ biên
-
chủ bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạ thế
* Từ tham khảo/words other:
- chú béo
- chú bệu
- chu bì
- chủ biên
- chủ bụng