kè | - (tiếng địa phương) Fan-palm =Nhà lợp bằng lá kè+A house roofed with fan-palm leaves -Stone embankment =Xây kè đắp đập+To build stone embankments and dams |
kè | * địa phương|- fan-palm|= nhà lợp bằng lá kè a house roofed with fan-palm leaves|- stone embankment|= xây kè đắp đập to build stone embankments and dams |
* Từ tham khảo/words other:
- bưu vụ
- bưu xa
- buýt
- ca
- cà