Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít hôm
- a few days|= tôi gặp nó cách đây ít hôm i met him a few days ago
* Từ tham khảo/words other:
-
viêm màng não tủy
-
viêm màng nhĩ
-
viêm màng phổi
-
viêm màng treo ruột
-
viêm màng trong dạ con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít hôm
* Từ tham khảo/words other:
- viêm màng não tủy
- viêm màng nhĩ
- viêm màng phổi
- viêm màng treo ruột
- viêm màng trong dạ con