Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khấu đuôi
- Pork cut at joint of tail
-Crupper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khấu đuôi
- pork cut at joint of tail; crupper
* Từ tham khảo/words other:
-
cá tuế
-
cà tum
-
ca tụng
-
cà tưng
-
cà tửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khấu đuôi
* Từ tham khảo/words other:
- cá tuế
- cà tum
- ca tụng
- cà tưng
- cà tửng