Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ĩnh
- swell out, puff up
* Từ tham khảo/words other:
-
sổ hành chính
-
số hệ
-
sò hến nhỏ mà cá voi ăn
-
sợ hết hồn
-
sồ hiện kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- sổ hành chính
- số hệ
- sò hến nhỏ mà cá voi ăn
- sợ hết hồn
- sồ hiện kim