Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
in hệt
- [Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mould
=Hai đứa bé này in hệt nhau+These twins look as like as two peas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
in hệt
- xem y hệt|= hai đứa bé này in hệt nhau these twins look as like as two peas
* Từ tham khảo/words other:
-
bút phớt
-
bứt rứt
-
bút sa gà chết
-
bút sắt
-
bút son
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
in hệt
* Từ tham khảo/words other:
- bút phớt
- bứt rứt
- bút sa gà chết
- bút sắt
- bút son