Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ỉm
* verb
- to hush up; to bruke
=ỉm đi một việc xấu+to hush up a scandal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ỉm
* đtừ|- to hush up; to bruke|= ỉm đi một việc xấu to hush up a scandal
* Từ tham khảo/words other:
-
bụt ốc
-
bút pháp
-
bút phớt
-
bứt rứt
-
bút sa gà chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ỉm
* Từ tham khảo/words other:
- bụt ốc
- bút pháp
- bút phớt
- bứt rứt
- bút sa gà chết