hy vọng | * verb -to hope; to expect and desire =hy vọng vào người yêu+to hope in lover |
hy vọng | - to hope|= chớ có hy vọng hão huyền! don't get your hopes too high!|= nàng chưa bao giờ nuôi hy vọng làm giàu she had never entertained hopes of getting rich |
* Từ tham khảo/words other:
- bút chì than
- bút chiến
- bút chổi
- bụt chùa nhà không thiêng
- bút chứng