hy sinh | * verb -to sacrifice; to give up =cô ta đã hy sinh cho anh rất nhiều+She sacrificed herself for you too much |
hy sinh | - to sacrifice|= hy sinh trọn đời mình cho công cuộc nghiên cứu khoa học to sacrifice one's whole life for scientific research|= cô ta đã hy sinh cho anh quá nhiều she has made too many sacrifices for you|- to lay down/give up one's life; to perish; to die|= hy sinh vì tổ quốc to lay down one's life for one's motherland |
* Từ tham khảo/words other:
- bút chì nâu gạch
- bút chì than
- bút chiến
- bút chổi
- bụt chùa nhà không thiêng