Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hy hữu
* noun
-rare; seldom
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hy hữu
* dtừ|- rare; seldom
* Từ tham khảo/words other:
-
bút chì mềm
-
bút chì nâu gạch
-
bút chì than
-
bút chiến
-
bút chổi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hy hữu
* Từ tham khảo/words other:
- bút chì mềm
- bút chì nâu gạch
- bút chì than
- bút chiến
- bút chổi