Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết tương
- Plasma
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyết tương
- plasma
* Từ tham khảo/words other:
-
bương
-
bướng
-
buồng ăn
-
buồng bệnh
-
bướng bỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết tương
* Từ tham khảo/words other:
- bương
- bướng
- buồng ăn
- buồng bệnh
- bướng bỉnh