Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết thư
- Letter written in blood, very moving letter
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyết thư
- letter written in blood, very moving letter
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng
-
bương
-
bướng
-
buồng ăn
-
buồng bệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết thư
* Từ tham khảo/words other:
- buồng
- bương
- bướng
- buồng ăn
- buồng bệnh