Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết thống
- Blood line, blood-relationship
=Cùng huyết thống+To be blood-relations
=Quan hệ huyết thống+Cosanguinity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyết thống
- blood line, blood-relationship|= cùng huyết thống to be blood-relations|= quan hệ huyết thống cosanguinity
* Từ tham khảo/words other:
-
buông
-
buồng
-
bương
-
bướng
-
buồng ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết thống
* Từ tham khảo/words other:
- buông
- buồng
- bương
- bướng
- buồng ăn