Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyết áp thấp
- low blood pressure; hypotension|= bị huyết áp thấp to have low blood pressure; to be hypotensive
* Từ tham khảo/words other:
-
cô thợ may
-
có thớ nhỏ
-
cớ thoái thác
-
cơ thoi
-
có thời gian vui chơi thỏa thích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyết áp thấp
* Từ tham khảo/words other:
- cô thợ may
- có thớ nhỏ
- cớ thoái thác
- cơ thoi
- có thời gian vui chơi thỏa thích