Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền thoại
- Legend, myth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyền thoại
- legend|= đi vào/trở thành huyền thoại to become a legend|- legendary|= đường mòn hồ chí minh - con đường huyền thoại ho chi minh trail - a legendary trail
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn rũ rượi
-
buồn rượi
-
buồn rười rượi
-
buôn son bán phấn
-
buồn tẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền thoại
* Từ tham khảo/words other:
- buồn rũ rượi
- buồn rượi
- buồn rười rượi
- buôn son bán phấn
- buồn tẻ