Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền sâm
- (thực vật, dược) Fig-wort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyền sâm
- (thực, được) fig-wort
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn rầu
-
buồn rũ rượi
-
buồn rượi
-
buồn rười rượi
-
buôn son bán phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền sâm
* Từ tham khảo/words other:
- buồn rầu
- buồn rũ rượi
- buồn rượi
- buồn rười rượi
- buôn son bán phấn