Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền diệu
* adj
- marvellous; mysterious
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyền diệu
* ttừ|- marvellous; mysterious
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn nước bọt
-
buồn ói
-
buồn phát khóc
-
buồn phiền
-
buồn phiền làm hao tổn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền diệu
* Từ tham khảo/words other:
- buôn nước bọt
- buồn ói
- buồn phát khóc
- buồn phiền
- buồn phiền làm hao tổn