buồn phiền | - Sad and worried =đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình+don't make your parents sad and worried because of your behaviour |
buồn phiền | - sad and worried; be sad, afflicted, distressed; be grieved; be in distress|= đừng để bố mẹ phải buồn phiền vì mình don't make your parents sad and worried because of your behaviour |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch y
- bạch yến
- bagaten
- bai
- bài