Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn nước bọt
- to act as a middleman/go-between on commission; to act as a comprador
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt dày
-
mặt đáy
-
mắt dây đạc
-
mặt đầy đặn
-
mặt dày mày dạn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn nước bọt
* Từ tham khảo/words other:
- mặt dày
- mặt đáy
- mắt dây đạc
- mặt đầy đặn
- mặt dày mày dạn