Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền chức
- (từ cũ; nghĩa cũ) Relieve of one's function
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyền chức
- (từ nghĩa cũ) relieve of one's function|= tên tri huyện bị huyền chức a district chief relieved of his function
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn nôn
-
buôn nước bọt
-
buồn ói
-
buồn phát khóc
-
buồn phiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền chức
* Từ tham khảo/words other:
- buồn nôn
- buôn nước bọt
- buồn ói
- buồn phát khóc
- buồn phiền