Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huyền ảo
- illusory, visionnary, fanciful, subtil
=Một cảnh huyền ảo+A fanciful scenery, an errie scenery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huyền ảo
- illusory, visionnary, fanciful, subtil|= một cảnh huyền ảo a fanciful scenery, an errie scenery
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn như chấu cắn
-
buôn nô lệ
-
buồn nôn
-
buôn nước bọt
-
buồn ói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huyền ảo
* Từ tham khảo/words other:
- buồn như chấu cắn
- buôn nô lệ
- buồn nôn
- buôn nước bọt
- buồn ói