huỵch | - Thud, whack, thwack =ngã đánh huỵch một cái+To fall with a thud - Huỳnh huỵch (cũng nói huỵch huỵch) (láy, ý liên tiếp) =Gậy vụt huỳnh huỵch+Thwack, thwack, the cane went |
huỵch | - with a heavy thud|= ngã đánh huỵch một cái to fall with a heavy thud|- violently; stormily|= gậy vụt huỳnh huỵch the cane went stormily |
* Từ tham khảo/words other:
- buồn mồm
- buồn mửa
- buồn nản
- buồn ngắt
- buồn ngủ