Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hủy hoại
* verb
- to main, to ruin
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hủy hoại
* thngữ|- fuck sth up|* đtừ|- to deteriorate; to spoil; to main, to ruin
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn lây
-
buồn lo
-
buồn lòng
-
buồn mình
-
buồn mồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hủy hoại
* Từ tham khảo/words other:
- buồn lây
- buồn lo
- buồn lòng
- buồn mình
- buồn mồm