Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hữu thần
- theistic; (thuyết hữu thần) theism
* Từ tham khảo/words other:
-
người ruồng bỏ
-
người rút đơn
-
người rút phép thông công
-
người rút quá số tiền gửi
-
người rút ra khỏi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hữu thần
* Từ tham khảo/words other:
- người ruồng bỏ
- người rút đơn
- người rút phép thông công
- người rút quá số tiền gửi
- người rút ra khỏi