Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu biệt
- Make a clear distinction
=Khu biệt phải trái+To make a clear distinction between right and wrong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khu biệt
- to localize
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chốt
-
cái chung
-
cái chung chung
-
cái chuôi
-
cái chuông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu biệt
* Từ tham khảo/words other:
- cái chốt
- cái chung
- cái chung chung
- cái chuôi
- cái chuông