Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưu chiến
* verb
- to truce
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưu chiến
- xem đình chiến
* Từ tham khảo/words other:
-
bướu xương ngón treo
-
búp
-
bụp
-
búp bê
-
búp bê bằng giẻ rách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưu chiến
* Từ tham khảo/words other:
- bướu xương ngón treo
- búp
- bụp
- búp bê
- búp bê bằng giẻ rách