Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưởng ứng
* verb
- to echo; to respond; to answer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hưởng ứng
* đtừ|- to echo; to respond; to answer
* Từ tham khảo/words other:
-
buốt thấu
-
buốt thấu xương
-
bươu
-
bướu
-
bướu ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưởng ứng
* Từ tham khảo/words other:
- buốt thấu
- buốt thấu xương
- bươu
- bướu
- bướu ác