Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng tiến
- direction of advance
* Từ tham khảo/words other:
-
đường khâu lược
-
đường khâu mắt xích
-
đường khâu nổi vết thương
-
dương khí
-
dưỡng khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng tiến
* Từ tham khảo/words other:
- đường khâu lược
- đường khâu mắt xích
- đường khâu nổi vết thương
- dương khí
- dưỡng khí