Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giúp sức
- to assist; to help|= có cần giúp sức không? - không, ta dư sức điều khiển nó, cám ơn nhiều! do you need any help? - no, i'm quite capable of handling it, thanks a lot!
* Từ tham khảo/words other:
-
từ có nghĩa xấu
-
tự cô ta
-
từ có trọng âm cuối
-
từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
-
tứ cố vô thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giúp sức
* Từ tham khảo/words other:
- từ có nghĩa xấu
- tự cô ta
- từ có trọng âm cuối
- từ có trọng âm ở âm tiết áp cuối
- tứ cố vô thân