quan niệm | * noun - idea; conception |
quan niệm | - to think; conception; opinion|= quan niệm sai lầm erroneous conception; misconception|= một quan niệm hoàn toàn mới về toán học a whole new way of looking at mathematics; a completely new approach to mathematics |
* Từ tham khảo/words other:
- chiết ngâm
- chiết quang
- chiết ra
- chiết số
- chiết suất