Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giúp một tay
- to lend somebody a hand; to give somebody a (helping) hand|= tôi rửa bát giúp anh ấy một tay i gave him a hand with the washing-up
* Từ tham khảo/words other:
-
phương vị
-
phương vị độ
-
phương vị giác
-
phương viên
-
phương xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giúp một tay
* Từ tham khảo/words other:
- phương vị
- phương vị độ
- phương vị giác
- phương viên
- phương xa